WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SẢN PHẨM THỬ NGHIỆM
🌟
SẢN PHẨM THỬ N… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
시제품 (試製品)
Danh từ
1
시험 삼아 만든 제품.
1
SẢN PHẨM THỬ NGHIỆM
: Sản phẩm được tạo ra để thử nghiệm.